BẢNG TRA ẮC QUY THEO XE - LỰA CHỌN ẮC QUY PHÙ HỢP CHO XẾ HỘP
BQT gửi tới quý khách hàng danh sách ắc quy theo xe để lựa chọn. Cách sử dụng tra cứu rất nhanh gọn và hữu dụng:
Bước 1: Tìm kiếm trên điện thoại Iphone và hệ điều hành Android bạn lựa nhấn (click) phần cài đặt rồi chọn dòng "tìm trong trang" tiếp theo gõ loại xe mình vào để tìm đến loại ắc quy phù hợp lắp cho xế yêu của mình nhé.
Ví dụ hình minh họa
Bước 2: Khi gõ tên xe hoặc loại (ah) và tìm được sản phẩm rồi, để xem chi tiết bạn vui lòng truy cập vào đây để xem thêm chi tiết hơn nữa từng loại bình --> << xem thêm, chi tiết sản phẩm>>
Bước 3: Khi vào lựa chọn xem sản phẩm, quý khách hàng có thể lựa chọn Tìm kiếm (hình kính lúp), gõ dòng (ah) muốn tìm sẽ ra được các mẫu mã bình tương ứng. (ví dụ: ấn vào kính lúp, gõ 45ah, sẽ xuất hiện các loại bình 45ah tương ứng để lựa chọn).
ATLASBX VIỆT NAM - HY VỌNG ĐEM LẠI SỰ HÀI LÒNG NHẤT TỚI QUÝ KHÁCH HÀNG.
DÒNG XE GIA ĐÌNH - XE SANG | |||
HÃNG XE |
DÒNG XE | BÌNH |
AH |
AUDI | A3, TT, Q3 | Din57113 | 72ah |
A5, A4, Q5, 2.0 | Din58043 | 80ah | |
A7, A8, Q7, Q5 3.2, Q5 3.2, A6 | Din60038 UMF61000 |
100ah 110ah |
|
BMW | BMW 116i, 128i, 135i, MINI COOPER | Din55559 Din55565 |
55ah |
BMW 428i, 520i, X1, X3, Z4 | Din58043 | 80ah | |
BMW 318i, 320i, 325i, 328i, 523i, 525i, 528i, 530i, 535i, 640i, 730i, 740i, 750i, 760i, X5, X6, M3, M5 | Din60038 UMF61000 |
100ah 110ah |
|
LINCOLN | MKX, MKZ | Din57113 | 72ah |
MKT | Din58043 | 80ah | |
VOLKSWAGEN | TOUAREG | Din60038 | 100ah |
NEW BEETLE, TIGUAN, SCIROCCO, PASSAT CC | Din56828 | 68ah | |
ACURA | II, X, RLX, MDX, TL, RDX, TSX | MF80D26FL MF80D26FR |
70ah |
FORD | FOCUS 1.5 ECOBOOST 2015+, FOCUS 1.5 (TITANIUM + SPORT) DCT6, MONDEO 2.3, 2.5 (2004), FOCUS S2.0 (MÁY DẦU), FOCUS 2.0 ( 2012-2015), MONDEO, RANGER 2.2, RANGER WILDTRAK 3.2, TRANSIT, FIESTA (2015) | Din56828 Din57113 |
68ah 72ah |
EVEREST (MÁY DẦU), RANGER 2.5 | MF105D31FR | 90ah | |
ESCAPE 3.0 | MF80D26FR/FL | 70ah | |
FIESTA (2013-2014 ), FOCUS 2.0, FOCUS 1.8, FOCUS 1.6 (2014), ECOSPORT |
Din55565 Din55559 |
55ah | |
TELSTAR, ESCAPE 2.3, LASER, MONDEO, LASER, | MF55D23FL MF75D23FL | 60ah 65ah |
|
EVEREST (MÁY XĂNG) | MF95D31R | 80ah | |
CHEVROLET | SPARK 8.0 | MF44B19FL | 40ah |
AVEO, VIVANT(SỐ SÀN) | MF 55D23R | 60ah | |
CRUZE (LS 1.6 MT5, LTZ 1.8 AT6 ĐỜI 2010-2015),TRAX, ORLANDO, LACETTI CDX, VIVANT(SỐ TỰ ĐỘNG) | Din56828 Din57113 |
68ah 72ah |
|
COLORADO | Din58043 | 80ah | |
CAPTIVA (MÁY DẦU) | MF105D31L | 90ah | |
CRUZE LTZ 1.8 AT6 ( ĐỜI TỪ 2015+), CATIVA (CỌC TRÁI - ĐỜI 2015+) CATIVA (CỌC PHẢI) | Din55559 Din55565 |
55ah | |
SPARK (NHẬP) | Din54321 | 45ah | |
NISSAN | SUNNY, GRAND LIVINA, TIIDA | MF50B24LS MF50B24FL |
45ah |
TEANA | MF 55D23FL MF75D23FL |
60ah 65ah |
|
NAVARA, INFINITI | MF105D31FL | 90ah | |
QASHQAI | Din55559 | 55ah | |
370Z, MURANO, ROGUE, JUKE | MF80D26FL MF80D26FR |
70ah | |
HONDA | CIVIC 1.8AT, CRV 2.0, CRV 2.4, PASSPORT, ACCORD 2.0, HR-V, ACCORD 2.4 ( NHẬP KHẨU THÁI LAN), ODYSSEY | MF50B24LS | 45ah |
INSPIRE | MF80D26FL MF80D26FR |
70ah | |
FIT, CITY, JAZZ, | MF44B19FL | 40ah | |
ACCORD 2.4, ACCORD 3.5 | MF55D23FL MF75D23FL | 60ah 65ah |
|
DEAWOO | LACETTI EX, LANOS, GENTRA, MAX | MF55D23FR | 60ah |
LECETTI MAX, LANOS, NUBIRA II, LEGANZA, LACETTI CDX, LACETTI SE | Din55565 Din56828 |
55ah 68ah |
|
MATIZ, DAMAS | MF40B19L MF44B19FL |
35ah 40ah |
|
MAGNUS | MF80D26FR | 70ah | |
SAMSUNG | SM3, SM5, SM7, QM3, QM5 | Din56828 Din57113 |
68ah 72ah |
SUZUKI | VITARA, CARRY PRO, ERTIGA, WAGON+, WINDOW VAN, BLIND VAN, CARRY TRUCK | MF50B24LS/FL | 45ah |
Bỏ dòng này, gộp lên trên | |||
APV, SWIFT | MF44B19FL MF50B24FL |
40ah 45ah |
|
SSANGYONG | STAVIC, KORANDO, REXTON II, MUSSO | MF105D31FL | 90ah |
FIAT | DOBLO | MF55D23FL MF75D23FL | 60ah 65ah |
SIENA | MF80D26FL/FR | 70ah | |
ALBEA | Din 55559 | 55ah | |
ISUZU | MU-X, DMAX, TROOPER | MF80D26FL/FR | 70ah |
HI LANDER | MF55D23FL MF75D23FL | 60ah 65ah |
|
MERCEDES | DÒNG A, GLK, SMART FORTWO, C, E, S, G, ML, GL, SLK, CLA, CES, SPRINER | Din56828 Din57113 Din58043 Din60038 UMF61000 |
68ah 72ah 80ah 100ah 110ah |
LEXUS | RX350, NX200T, LS460L, RC200T, GS300, ES350, GS200T, RX400H,GS350, RX200T, LS250C | MF80D26FL MF80D26FR |
70ah |
GX470, LX470, GX570, LX570, GX460, LS400, LS460 | MF105D31L | 90ah | |
LS600HL, RX450H | MF75D23FL | 65ah | |
PEUGEOT | 208, 408, RCZ | Din56828 | 68ah |
PORSCHE | TẤT CẢ CÁC DÒNG | Din60038 UMF61000 |
100ah 110ah |
RENAULT | KOLEOS | MF80D26FL MF80D26FR |
70ah |
LATITUDE, CLIO | MF55D23FL Din55559 |
55ah | |
MEGANE | Din57113 | 72ah | |
CADILLAC | SRX4, STS | Din57113 | 72ah |
MAZDA | MAZDA 3S | MF50D20L | 50ah |
MAZDA 2 (SAU 2014), MAZDA 3, MAZDA 5, CX-5, 323, 626, PREMACY, MX-5, CX-7, CX-2, CX-3, CX-9 | MF55D23FL MF75D23FL | 60ah 65ah |
|
MAZDA 2 SKYATIVE (TRƯỚC 2014) | MF50B24LS MF50B24FL |
45ah | |
BT 50 | Din57113 Din58043 MF105D31FR |
72ah 80ah 90ah |
|
RX-7, RX-8, TRIBUTE 3.0, MAZDA 6 2.0(ĐỜI 2003), MAZDA 3 (CHẾ ĐỘ I-STOP), MAZDA 6 | MF80D26FL | 70ah | |
HYUNDAI | SANTAFE (MÁY DẦU), TUCSON (MF105D31FR - MÁU DẦU 2011), VARACRUZE, STAREX (MF105D31FR - MÁY DẦU), GALLOPER | MF105D31FL | 90ah |
VERACRUZ, STAREX (MÁY XĂNG), SANTTAFE (MÁY XĂNG) , GENESIS, STAREX (MF80D26FR - MÁY XĂNG), SONATA (NHẬP ) | MF80D26FL | 70ah | |
ACCENT HATCHBACK | MF54321 | 45ah | |
I 10 (GRAND I10), EON | MF44B19FL | 40ah | |
I20, AVANTE, GETZ, I30 CW, ELANTRA (ĐỜI TRƯỚC 2011), ACCENT | 50D20L | 50ah | |
VERNA, VELOSTER, CRETA, AZERA, SONATA Y20, TUCSON (MÁY XĂNG), I30, SONATA | MF55D23FL MF75D23FL | 60ah 65ah |
|
SANTAFE 2016 | Din60038 | 100ah | |
TUCSON 2015, ELANTRA (ĐỜI SAU 2011) | Din55559 | 55ah | |
MITSUBISHI | PAJERO SPORT, GRANDIS, PAJERO, ZINGER | MF80D26FL MF80D26FR |
70ah |
MIRAGE, ATTRAGE, OUTLANDER, LANCER | MF55D23FL MF75D23FL |
60ah 65ah |
|
TRITON | MF80D26FL | 70ah | |
ZOTYE | MF50B24LS | 45ah | |
JOLIE | MF55D23FR | 60ah | |
TOYOTA | |||
YARIS (G.E), VIOS (1.5G, 1.5E), COROLLA ALTIS (2.0V, 1.8G), INNOVA (TRƯỚC 2016), CROWN, CELICA, CALDINA | MF50B24LS MF50B24FL |
45ah | |
CAMRY (2.0E, 2.4, 2.5,), HILUX (2.8G, 2.4E), FORTUNER (2.7V, 2.5G), CARINA, LAND CRUISER PRADO, PRADO, INNOVA (SAU 2016 ) | MF55D23FL MF75D23FL |
60ah 65ah |
|
PRADO, LAND CRUISER PRADO, LAND CUISER, HIACE (MÁY XĂNG), VENZA, RAV4 HILUX (2.5E ), FORTUNER (MÁY DẦU) | MF80D26FL | 70ah | |
HIACE (MÁY DẦU) | MF80D26FR | 70ah | |
ZACE | MF55D23FR | 60ah | |
HILUX 3.0 | MF105D31FL | 90ah | |
HILUX G 2016 | Din56828 | 68ah | |
KIA | MORNING | Din54321 MF44B19FL |
45ah 40ah |
CARNIVAL, CX-9, SORENTO (XĂNG), SEDONA (XĂNG), RONDO, | MF80D26FL | 70ah | |
FORTE, CERATO HATCHBACK 1.6AT, CD5, RAY, SOUL, RIO | MF50D20L | 50ah | |
PREGIO | MF95D31L MF95D31R |
80ah | |
SORENTO (DẦU), SEDONA (DẦU), CARENS (DẦU), PREGIO | MF105D31L | 90ah | |
K3 | Din55559 | 55ah | |
K5, SPORTAGE, SPECTRA,CARENS (MÁY XĂNG) CERATO KOUP | MF55D23FL MF75D23FL | 60ah 65ah |
|
DAIHATSU | CHARADE, TERIOS, MIRA | MF40B19L | 35ah |
HJET JUMBO, CITIVAN | MF55D23R | 60ah | |
CÁC LOẠI XE KHÁC | BENTLEY, JAGUAR, HUMMER, LAND ROVER, ROLL TOYCE, CHRYSLER | DIN60038 UMF61000 |
100ah 110ah |
DÒNG XE BUS - TẢI - CÔNG | |||
XE BUS 29 | Hyundai, Daewoo, Thaco, Samco, Transinco | MF105D31 | 90ah |
XE TẢI HYUNDAI |
Porter II, 3.5 tấn, 1.8 tấn, 2.5 tấn | MF105D31L | 90ah |
HD 310, 14 tấn, HD700, HD270(5 tấn), HD210, HD 1000, HD260, HD320(19 tấn), Trago, 24 tấn. | MF160G51 | 150ah | |
HD120(5 tấn), HD170(8 tấn) | MF135F51 | 120ah | |
XE TẢI HINO | 1.9 tấn, 2.5 tấn, 3.5 tấn, 4.5 tấn, 5 tấn, 6.2 tấn, 6.4 tấn, 8 tấn, 15 tấn, 8.5 tấn, 9.4 tấn, 700 Series, 24 tấn. | MF80D26FL MF80D26FR |
70ah |
XE TẢI HOWO | 37HP, 336HP, A7 375HP | MF160G51 | 150ah |
XE TẢI FORCIA | Forcia 1 tấn, 1.25 tấn | MF31-800 | 100ah |
Forcia B950 | MF210H52 | 200ah | |
XE BUS từ 39-47 | Hyundai, Daewoo, Thaco, Samco, Transinco | MF160G51 MF210H52 | 150 ah 200 ah |
XE TẢI JAC | Jac HFC 1061K (3.45 tấn) | MF31800 | 100ah |
XE TẢI KIA | I.2700 (1.25 tấn), K3000 (1.4 tấn), Bongo III (1.4 tấn) | MF31-800 | 100ah |
XE TẢI ISUZU | FVR34Q (8.76 tấn), FVM 34W (15.4 tấn), FVR34L (9.1 tấn), FVR 34S (8.7 tấn), FVZ34 (15 tấn) | MF80D26FL MF80D26FR |
70ah |
NLR55E (1.4 tấn), NQR 75L (5.5 tấn), NMR85E (1.9 tấn) | MF160G51 | 150ah | |
XE TẢI MITSUBISHI |
CANTER (1.9 tấn), CANTER (3.5 tấn) CANTER (4.5 tấn) |
MF95D31L MF95D31R |
80ah |
XE TẢI TMT | TMT 1.2 tấn | MF31-800 | 100ah |
TMT 5 tấn, TMT 7 tấn, TMT 8 tấn | MF135F51 | 120ah | |
XE ĐẦU KÉO MỸ |
MF31S800 | 100ah |